Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or Don your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
John hasn't studied hard this year; so, in the last couple of months, he has had to work____________just to catch up.
A. vaguely
B. barely
C. intensely
D. randomly
John hasn't studied hard this year; so, in the last couple of months, he has had to work____________just to catch up.
A. vaguely
B. barely
C. intensely
D. randomly
Đáp án C: intensely
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng/ sự lựa chọn từ
Giải thích chi tiết:
Trạng từ "intensely" là một từ đa nghĩa, trong đó có 1 nghĩa là "có cường độ lớn", phù hợp với ý nghĩa của cả câu: John vẫn chưa học chăm chỉ trong năm nay, cho nên trong một vài tháng cuối, anh ấy phải học với cường độ lớn (ý nói là học nhiều trong một thời gian ngắn) chỉ để bắt kịp bạn bè. Các trạng từ khác nghĩa không phù hợp với nghĩa của câu:
A. vaguely (adv): theo cách không rõ ràng, không chính xác, hoặc có thể nhiều nghĩa khác nhau. Ví dụ: I can vaguely remember my first day at school (Tôi chỉ có thể nhớ mờ mờ về ngày đầu tiên đi học).
B. barely (adv): hầu như không thể. Ví dụ: He could barely read and write (Anh ta hầu như không thể đọc và viết).
D. randomly (adv): một cách ngẫu nhiên.
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng/ sự lựa chọn từ
Giải thích chi tiết:
Trạng từ "intensely" là một từ đa nghĩa, trong đó có 1 nghĩa là "có cường độ lớn", phù hợp với ý nghĩa của cả câu: John vẫn chưa học chăm chỉ trong năm nay, cho nên trong một vài tháng cuối, anh ấy phải học với cường độ lớn (ý nói là học nhiều trong một thời gian ngắn) chỉ để bắt kịp bạn bè. Các trạng từ khác nghĩa không phù hợp với nghĩa của câu:
A. vaguely (adv): theo cách không rõ ràng, không chính xác, hoặc có thể nhiều nghĩa khác nhau. Ví dụ: I can vaguely remember my first day at school (Tôi chỉ có thể nhớ mờ mờ về ngày đầu tiên đi học).
B. barely (adv): hầu như không thể. Ví dụ: He could barely read and write (Anh ta hầu như không thể đọc và viết).
D. randomly (adv): một cách ngẫu nhiên.
Đáp án C.