Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best combines each pair of sentences in the following questions.
Jenifer rejected the job offer. She now regrets it.
A. Jenifer regrets not having rejected the job offer.
B. If only Jenifer didn't reject the job offer.
C. Jenifer wishes she hadn't rejected the job offer.
D. Jenifer regrets to reject the job offer.
Jenifer rejected the job offer. She now regrets it.
A. Jenifer regrets not having rejected the job offer.
B. If only Jenifer didn't reject the job offer.
C. Jenifer wishes she hadn't rejected the job offer.
D. Jenifer regrets to reject the job offer.
Phương pháp giải:
Kiến thức: Câu ước
Giải chi tiết:
Cấu trúc câu ước với "wish":
wish + S + had (not) + P2 => ước ở quá khứ
wish + S + would + V-nguyên thể => ước ở hiện tại/tương lai
Cấu trúc với "if only" cho điều giả định ở quá khứ: If only + S + had + P2
Tạm dịch: Jenifer đã từ chối lời mời làm việc. Bây giờ cô rất hối hận.
A. Jenifer rất tiếc vì đã không từ chối lời mời làm việc. => sai nghĩa
B. Sai thì động từ (didn't reject).
C. Jenifer ước cô ấy đã không từ chối lời mời làm việc.
D. Sai thì động từ (regrets, regret to V: tiếc khi phải làm gì (thường là thông báo tin buồn).
Kiến thức: Câu ước
Giải chi tiết:
Cấu trúc câu ước với "wish":
wish + S + had (not) + P2 => ước ở quá khứ
wish + S + would + V-nguyên thể => ước ở hiện tại/tương lai
Cấu trúc với "if only" cho điều giả định ở quá khứ: If only + S + had + P2
Tạm dịch: Jenifer đã từ chối lời mời làm việc. Bây giờ cô rất hối hận.
A. Jenifer rất tiếc vì đã không từ chối lời mời làm việc. => sai nghĩa
B. Sai thì động từ (didn't reject).
C. Jenifer ước cô ấy đã không từ chối lời mời làm việc.
D. Sai thì động từ (regrets, regret to V: tiếc khi phải làm gì (thường là thông báo tin buồn).
Đáp án C.