Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to the sentence given in each of the following questions.
"It's you who broke my vase." Jane said to Ann.
A. Jane accused Ann of breaking her vase.
B. Ann prevented Jane from breaking her vase.
C. Jane denied breaking Ann's vase.
D. Jane admitted having broken Ann's vase.
"It's you who broke my vase." Jane said to Ann.
A. Jane accused Ann of breaking her vase.
B. Ann prevented Jane from breaking her vase.
C. Jane denied breaking Ann's vase.
D. Jane admitted having broken Ann's vase.
Kiến thức về câu tường thuật
Tạm dịch: "Bạn chính là người đã làm vỡ chiếc bình của tôi", Jane nói với Ann.
*Xét các đáp án
A. Jane buộc tội Ann đã làm vỡ chiếc bình. => Đúng về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Cấu trúc: accuse sb of sth/ doing sth: buộc tội ai về cái gì/ đã làm gì
B. Ann ngăn cản Jane khỏi việc làm vỡ bình của cô ấy. => Sai về ngữ nghĩa.
Cấu trúc: prevent sb from sth/ doing sth: ngăn cản, ngăn chặn ai khỏi việc gì/ làm gì = stop sb from sth/ doing sth
C. Jane phủ nhận việc làm vỡ bình của Ann. => Sai về ngữ nghĩa.
Cấu trúc: deny + V-ing: phủ nhận đã làm gì
D. Jane thừa nhận đã làm vỡ bình của Ann. => Sai về ngữ nghĩa.
Cấu trúc: admit + V-ing: thừa nhận đã làm gì
Having + Vp2 ở đây dùng để nhấn mạnh việc này đã xảy ra trong quá khứ
=> Do đó, A là đáp án phù hợp.
Note:
- Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ:
It is/was + chủ ngữ (chỉ người) + who/that + V
It is/was + chủ ngữ (chỉ vật) + that + V
Ví dụ:
Luna is the most intelligent student in my school. (Luna là học sinh thông minh nhất ở trường tôi)
=> It is Luna who/that is the most intelligent student in my school.
• My robot made children very interested. (Con rô bốt của tôi làm những đứa trẻ rất thích thú.)
=> It was my robot that made children very interested.
Tạm dịch: "Bạn chính là người đã làm vỡ chiếc bình của tôi", Jane nói với Ann.
*Xét các đáp án
A. Jane buộc tội Ann đã làm vỡ chiếc bình. => Đúng về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Cấu trúc: accuse sb of sth/ doing sth: buộc tội ai về cái gì/ đã làm gì
B. Ann ngăn cản Jane khỏi việc làm vỡ bình của cô ấy. => Sai về ngữ nghĩa.
Cấu trúc: prevent sb from sth/ doing sth: ngăn cản, ngăn chặn ai khỏi việc gì/ làm gì = stop sb from sth/ doing sth
C. Jane phủ nhận việc làm vỡ bình của Ann. => Sai về ngữ nghĩa.
Cấu trúc: deny + V-ing: phủ nhận đã làm gì
D. Jane thừa nhận đã làm vỡ bình của Ann. => Sai về ngữ nghĩa.
Cấu trúc: admit + V-ing: thừa nhận đã làm gì
Having + Vp2 ở đây dùng để nhấn mạnh việc này đã xảy ra trong quá khứ
=> Do đó, A là đáp án phù hợp.
Note:
- Cấu trúc câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ:
It is/was + chủ ngữ (chỉ người) + who/that + V
It is/was + chủ ngữ (chỉ vật) + that + V
Ví dụ:
Luna is the most intelligent student in my school. (Luna là học sinh thông minh nhất ở trường tôi)
=> It is Luna who/that is the most intelligent student in my school.
• My robot made children very interested. (Con rô bốt của tôi làm những đứa trẻ rất thích thú.)
=> It was my robot that made children very interested.
Đáp án A.