Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

It’s time he acted like a _______ adult and stopped...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
It's time he acted like a _______ adult and stopped blaming others for his wrongdoings.
A. sociable
B. believable
C. responsible
D. suitable
Kiến thức về từ vựngXét các đáp án:A. Sociable /ˈsəʊ.ʃə.bəl/ (a): dễ gần gũi, hòa đồngB. Believable /bɪˈliː.və.bəl/ (a): có thể tin tưởng đượcC. Responsible /rɪˈspɒn.sə.bəl/ (a): có trách nhiệm, có tinh thần trách nhiệmD. Suitable /ˈsuː.tə.bəl/ (a): phù hợp, thích hợpTạm dịch: Đã đến lúc anh ấy nên hành động như là một người có trách nhiệm và ngừng đổ lỗi cho người khác vì lỗi sai của mình.=> Đáp án là CCấu trúc khác cần lưu ý:Blame sb for sth: đổ trách nhiệm của việc gì cho ai
Đáp án C.
 

Câu hỏi này có trong đề thi