Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
It's no use talking to me about metaphysics. It's "a closed book to me.'
A. a subject that I don't understand
B. a theme that I like to discuss
C. a book that is never opened
D. an object that I really love
It's no use talking to me about metaphysics. It's "a closed book to me.'
A. a subject that I don't understand
B. a theme that I like to discuss
C. a book that is never opened
D. an object that I really love
Đáp án A: a subject that I don't understand
Kiến thức kiểm tra: Từ gần nghĩa/Thành ngữ
Giải thích chi tiết:
Thành ngữ "a closed book" (to somebody) được sử dụng để nói về một môn học hoặc một người nào đó mà ai đó không hề biết.
Ý nghĩa cả câu: Nói chuyện với tôi về môn Siêu hình học thì thật vô nghĩa. Đó là môn học mà tôi chẳng hiểu gì cả.
Các phương án A, B, D không đúng vì không thích hợp về nghĩa.
B. a theme that I like to discuss: một chủ đề mà tôi thích tranh luận
C. a book that is never opened: một cuốn sách chưa bao giờ được mở ra
D. an object that I really love: một thứ mà tôi rất yêu thích
Kiến thức mở rộng:
Danh từ "book" còn có một vài kết hợp từ cố định thú vị như:
• by the book: luôn nghiêm túc làm theo các quy định
Ví dụ: She always does everything by the book. = Cô ấy lúc nào cũng làm mọi thứ theo quy định.
• cook the book: thay đổi số liệu bất hợp pháp (hay còn gọi là "thuật toán phù thủy" trong Kế toán)
Ví dụ: His accountant had been cooking the books for years. = Kế toán của anh ta đã chế số liệu giả trong nhiều năm liền.
• don't judge a book by its cover: đừng đánh giá người khác dựa vào vẻ ngoài của họ
• an open book: nếu bạn miêu tả ai đó hoặc cuộc đời của người nó như là một "an open book" thì tức là mọi người có thể dễ dàng biết về mọi điều trong cuộc đời họ.
Kiến thức kiểm tra: Từ gần nghĩa/Thành ngữ
Giải thích chi tiết:
Thành ngữ "a closed book" (to somebody) được sử dụng để nói về một môn học hoặc một người nào đó mà ai đó không hề biết.
Ý nghĩa cả câu: Nói chuyện với tôi về môn Siêu hình học thì thật vô nghĩa. Đó là môn học mà tôi chẳng hiểu gì cả.
Các phương án A, B, D không đúng vì không thích hợp về nghĩa.
B. a theme that I like to discuss: một chủ đề mà tôi thích tranh luận
C. a book that is never opened: một cuốn sách chưa bao giờ được mở ra
D. an object that I really love: một thứ mà tôi rất yêu thích
Kiến thức mở rộng:
Danh từ "book" còn có một vài kết hợp từ cố định thú vị như:
• by the book: luôn nghiêm túc làm theo các quy định
Ví dụ: She always does everything by the book. = Cô ấy lúc nào cũng làm mọi thứ theo quy định.
• cook the book: thay đổi số liệu bất hợp pháp (hay còn gọi là "thuật toán phù thủy" trong Kế toán)
Ví dụ: His accountant had been cooking the books for years. = Kế toán của anh ta đã chế số liệu giả trong nhiều năm liền.
• don't judge a book by its cover: đừng đánh giá người khác dựa vào vẻ ngoài của họ
• an open book: nếu bạn miêu tả ai đó hoặc cuộc đời của người nó như là một "an open book" thì tức là mọi người có thể dễ dàng biết về mọi điều trong cuộc đời họ.
Đáp án A.