Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

It is widely (A) know that (B) he's the best (C) in his...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
It is widely (A) know that (B) he's the best (C) in his field (D).
A. widely
B. know that
C. the best
D. in his field
Đáp án B: know that o known that
Kiến thức kiểm tra: Câu bị động
Giải thích chi tiết:
Cấu trúc bị động "be widely known" nghĩa là được nhiều người biết đến/ được biết đến rộng rãi.
Cấu trúc tổng quát: "It is + widely known that + mệnh đề."
Ý nghĩa của câu: Anh ta được nhiều người biết đến như là người giỏi nhất trong lĩnh vực của anh ta.
Đáp án B.
 

Câu hỏi này có trong đề thi