Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or Don your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
It is great to watch sportsmen in their national costumes___________ into the stadium.
A. marching
B. marched
C. having marched
D. to march
It is great to watch sportsmen in their national costumes___________ into the stadium.
A. marching
B. marched
C. having marched
D. to march
Đáp án A: marching
Kiến thức kiểm tra: Dạng của động từ
Giải thích chi tiết:
Khi dùng động từ "watch" trong trường hợp muốn diễn tả "xem ai đó làm gì", sẽ xảy ra 2 trường hợp:
• "watch somebody do something": dùng khi chứng kiến toàn bộ hành động nào đó.
Ví dụ: He saw the thief break into the house. (Anh ấy thấy tên trộm đột nhập vào nhà → thấy toàn bộ quá trình đột nhập)
• "watch somebody doing something": dùng khi chứng kiến hành động nào đó đang xảy ra, nhưng không phải toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối.
Ví dụ: He saw the thief breaking into the house. (Anh ấy thấy tên trộm đang đột nhập vào nhà → thấy một phần của quá trình đột nhập)
Xét theo 2 công thức trên thì chỉ có A là phương án đúng.
Ý nghĩa của câu: Thật tuyệt khi nhìn các vận động viên thể thao trong trang phục truyền thống diễu hành vào sân vận động.
Kiến thức cần nhớ:
Một số động từ khác cũng có cách dùng tương tự "watch" là: see, hear, feel, notice, smell, listen to...
Ví dụ:
- I saw her reading a magazine. (Tôi thấy cô ấy đang đọc một tạp chí)
- Did you notice anyone go out? (Bạn có thấy ai ra ngoài không)
- I could smell something burning in the kitchen. (Tôi có thể ngửi thấy thứ gì đó đang cháy trong bếp)
Kiến thức kiểm tra: Dạng của động từ
Giải thích chi tiết:
Khi dùng động từ "watch" trong trường hợp muốn diễn tả "xem ai đó làm gì", sẽ xảy ra 2 trường hợp:
• "watch somebody do something": dùng khi chứng kiến toàn bộ hành động nào đó.
Ví dụ: He saw the thief break into the house. (Anh ấy thấy tên trộm đột nhập vào nhà → thấy toàn bộ quá trình đột nhập)
• "watch somebody doing something": dùng khi chứng kiến hành động nào đó đang xảy ra, nhưng không phải toàn bộ quá trình từ đầu đến cuối.
Ví dụ: He saw the thief breaking into the house. (Anh ấy thấy tên trộm đang đột nhập vào nhà → thấy một phần của quá trình đột nhập)
Xét theo 2 công thức trên thì chỉ có A là phương án đúng.
Ý nghĩa của câu: Thật tuyệt khi nhìn các vận động viên thể thao trong trang phục truyền thống diễu hành vào sân vận động.
Kiến thức cần nhớ:
Một số động từ khác cũng có cách dùng tương tự "watch" là: see, hear, feel, notice, smell, listen to...
Ví dụ:
- I saw her reading a magazine. (Tôi thấy cô ấy đang đọc một tạp chí)
- Did you notice anyone go out? (Bạn có thấy ai ra ngoài không)
- I could smell something burning in the kitchen. (Tôi có thể ngửi thấy thứ gì đó đang cháy trong bếp)
Đáp án A.