Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
In ______________, I must acknowledge that we were guilty of errors of judgment.
A. retrospect
B. review
C. experience
D. hindsight
In ______________, I must acknowledge that we were guilty of errors of judgment.
A. retrospect
B. review
C. experience
D. hindsight
Kiến thức về cụm từ cố định
A. retrospect /ˈretrəspekt/ (n)
→ Cụm từ: In retrospect: bây giờ nghĩ lại (điều gì trong quá khứ)
B. review /rɪˈvjuː/ (n): sự xem xét lại, sự cân nhắc lại
C. experience /ɪkˈspɪriəns/ (n): trải nghiệm, kinh nghiệm
D. hindsight /ˈhaɪndsaɪt/ (n)
→ Cụm từ: With/in hindsight: nhìn lại, xét lại thì (khả năng có thể hiểu được tình huống và vấn đề chỉ sau khi nó vừa xảy ra về lí do và cách thức nó đã được làm như nào và lẽ ra nó nên được làm ra sao để trở nên tốt hơn)
*Xét cấu trúc trong câu hỏi, chỗ trống cần điền là một từ đi với "in" để mang nghĩa "bây giờ nghĩ lại việc đã xảy ra trong quá khứ", nhìn chung ta loại hai đáp án B, C.
*Tuy nhiên, ở đây vì hàm ý của câu chỉ muốn nhấn mạnh hành động "nghĩ lại, hồi tưởng lại điều đã làm và thừa nhận nó là đúng", chứ không có ý sâu xa rằng "nghĩ lại để rồi thấu hiểu và nuối tiếc, mong muốn lẽ ra nó nên được làm tốt hơn", hơn nữa, với "in retrospect" thường để nghĩ lại vấn đề đã qua sau một thời gian nhất định, còn với "in hindsight" thì ám chỉ việc nhìn lại, xét lại ngay sau khi sự việc mới xảy ra
=> Do đó đáp án D chưa hoàn toàn phù hợp với văn cảnh đang nói đến bởi động từ vế sau chia ở quá khứ đơn "were", diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ thay vì chia ở thì hiện tại hoàn thành – diễn tả hành động vừa mới diễn ra
Tạm dịch: Bây giờ nghĩ lại, tôi phải thừa nhận rằng tôi đã mắc rất nhiều sai lầm trong cách phán xét, đánh giá của mình.
A. retrospect /ˈretrəspekt/ (n)
→ Cụm từ: In retrospect: bây giờ nghĩ lại (điều gì trong quá khứ)
B. review /rɪˈvjuː/ (n): sự xem xét lại, sự cân nhắc lại
C. experience /ɪkˈspɪriəns/ (n): trải nghiệm, kinh nghiệm
D. hindsight /ˈhaɪndsaɪt/ (n)
→ Cụm từ: With/in hindsight: nhìn lại, xét lại thì (khả năng có thể hiểu được tình huống và vấn đề chỉ sau khi nó vừa xảy ra về lí do và cách thức nó đã được làm như nào và lẽ ra nó nên được làm ra sao để trở nên tốt hơn)
*Xét cấu trúc trong câu hỏi, chỗ trống cần điền là một từ đi với "in" để mang nghĩa "bây giờ nghĩ lại việc đã xảy ra trong quá khứ", nhìn chung ta loại hai đáp án B, C.
*Tuy nhiên, ở đây vì hàm ý của câu chỉ muốn nhấn mạnh hành động "nghĩ lại, hồi tưởng lại điều đã làm và thừa nhận nó là đúng", chứ không có ý sâu xa rằng "nghĩ lại để rồi thấu hiểu và nuối tiếc, mong muốn lẽ ra nó nên được làm tốt hơn", hơn nữa, với "in retrospect" thường để nghĩ lại vấn đề đã qua sau một thời gian nhất định, còn với "in hindsight" thì ám chỉ việc nhìn lại, xét lại ngay sau khi sự việc mới xảy ra
=> Do đó đáp án D chưa hoàn toàn phù hợp với văn cảnh đang nói đến bởi động từ vế sau chia ở quá khứ đơn "were", diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ thay vì chia ở thì hiện tại hoàn thành – diễn tả hành động vừa mới diễn ra
Tạm dịch: Bây giờ nghĩ lại, tôi phải thừa nhận rằng tôi đã mắc rất nhiều sai lầm trong cách phán xét, đánh giá của mình.
Đáp án A.