Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
I'm sure that they had practiced hard for the games as they won a lot of medals.
A. They couldn't have practiced hard for the games as they won a lot of medals
B. They must have practiced hard for the games as they won a lot of medals
C. They shouldn't have practiced hard for the games as they won a lot of medals
D. They might have practiced hard for the games as they won a lot of medals.
I'm sure that they had practiced hard for the games as they won a lot of medals.
A. They couldn't have practiced hard for the games as they won a lot of medals
B. They must have practiced hard for the games as they won a lot of medals
C. They shouldn't have practiced hard for the games as they won a lot of medals
D. They might have practiced hard for the games as they won a lot of medals.
Kiến thức về động từ khuyết thiếu
Xét các đáp án:
A. Cấu trúc "couldn't have Vp2": diễn tả hành động lẽ ra không thể làm trong quá khứ nhưng thực tế là đã làm được rồi
B. Cấu trúc "must have Vp2": diễn tả suy đoán có căn cứ về sự việc chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ
C. Cấu trúc "shouldn't have Vp2": diễn tả hành động lẽ ra không nên làm trong quá khứ nhưng trên thực tế là đã làm rồi
D. Cấu trúc "might have Vp2": diễn tả suy đoán không chắc chắn về sự việc có khả năng đã diễn ra trong quá khứ vì không có cơ sở rõ ràng
Đề bài: Tôi chắc chắn rằng họ đã dày công khổ luyện cho những trận đấu bởi vì họ đã dành rất nhiều huy chương.
Như vậy, sự việc trong đề bài là sự việc suy đoán dựa trên cơ sở hoàn toàn có căn cứ trong quá khứ, do đó chọn B.
Cấu trúc cần lưu ý:
Win/award medal: giành được huy chương
Xét các đáp án:
A. Cấu trúc "couldn't have Vp2": diễn tả hành động lẽ ra không thể làm trong quá khứ nhưng thực tế là đã làm được rồi
B. Cấu trúc "must have Vp2": diễn tả suy đoán có căn cứ về sự việc chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ
C. Cấu trúc "shouldn't have Vp2": diễn tả hành động lẽ ra không nên làm trong quá khứ nhưng trên thực tế là đã làm rồi
D. Cấu trúc "might have Vp2": diễn tả suy đoán không chắc chắn về sự việc có khả năng đã diễn ra trong quá khứ vì không có cơ sở rõ ràng
Đề bài: Tôi chắc chắn rằng họ đã dày công khổ luyện cho những trận đấu bởi vì họ đã dành rất nhiều huy chương.
Như vậy, sự việc trong đề bài là sự việc suy đoán dựa trên cơ sở hoàn toàn có căn cứ trong quá khứ, do đó chọn B.
Cấu trúc cần lưu ý:
Win/award medal: giành được huy chương
Đáp án B.