The Collectors

If we leave here now, we can drive half the distance...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
If we leave here now, we can drive half the distance before we stop __________ lunch.
A. for having
B. having had
C. having
D. to have
Cấu trúc: - Stop to do sth: dừng lại để làm gì/ - Stop doing sth: dừng hẳn làm gì đó
Dịch: Nếu chúng ta rời khỏi đây bây giờ thì chúng ta có thể lái xe được một nửa quảng đường trước khi dừng lại để ăn trưa.

NOTE 1:
Một số động từ có thể đi cùng với cả động từ nguyên thể và V-ing, nhưng có sự khác nhau về ý nghĩa:
Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)
Stop to V: dừng lại để làm việc gì
- Stop smoking: dừng hút thuốc
- Stop to talk: dừng lại để nói chuyện
Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại - tương lai)
Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/hối tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
E.g:- I regret to inform you that the train was cancelled. (Tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.)
- She remembers seeing him. (Cô ấy nhớ đã gặp anh ấy.)
E.g:- I try to pass the exam. (Tôi cố gắng vượt qua kỳ thi.)
- You should try wearing this hat. (Bạn nên thử đội chiếc mũ này.)
Prefer V-ing to V-ing
Prefer + to V + rather than (V)
E.g:- I prefer staying at home to going out. (Tôi thích ở nhà hơn đi chơi.)
- I prefer to stay at home rather than go out.
Mean to V: có ý định làm gì.
Mean V-ing: có nghĩa là gì.
E.g:- He doesn't mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)
- This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)
Need to V: cần làm gì
Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)
E.g:- I need to clean the house. (Tôi cần dọn dẹp nhà cửa.)
- Your hair needs cutting. (= Your hair needs to be cut.) (Tóc của bạn cần được cắt)
Used to V: đã từng/thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)
Be/Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)
E.g:- I used to get up early when I was young. (Tôi đã từng dậy sớm khi còn trẻ.)
- I'm used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi)
Advise/ recommend /allow/permit + O + to V: khuyên/cho phép ai làm gì.
Advise/ recommend /allow/permit + V-ing: khuyên/cho phép làm gì.
E.g:- They don't allow us to go out.
- They don't allow going out.
- We are allowed to go out. (bị động)
Đáp án D.
 

Quảng cáo

Back
Top