Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
If violent crime continues unchecked, the government will take more drastic measures in this country.
A. untreated
B. uninsured
C. untested
D. uncontrolled
If violent crime continues unchecked, the government will take more drastic measures in this country.
A. untreated
B. uninsured
C. untested
D. uncontrolled
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Nếu như tội bạo lực tiếp tục không được kiểm soát, chính phủ sẽ có các biện pháp quyết liệt hơn ở đất nước này.
=> unchecked /ʌnˈtʃekt/ (adj): không được kiểm soát.
*Xét các đáp án:
A. untreated /ʌnˈtriː.tɪd/ (adj): không được điều trị; (một chất nào đó) chưa được xử lý.
B. uninsured /ˌʌn.ɪnˈʃɔːd/ (adj): không có bảo hiểm.
C. untested /ˌʌnˈtestɪd/ (adj): chưa được kiểm tra, chưa biết được giá trị, chất lượng.
D. uncontrolled /ˌʌn.kənˈtrəʊld/ (adj): không được kiểm soát.
Do đó, unchecked ~ uncontrolled.
=> D. uncontrolled là đáp án phù hợp.
Note:
• Violent /ˈvaɪə.lənt/ (adj): bạo lực.
• Crime /kraɪm/ (n): hành vi phạm pháp.
• Drastic /ˈdræs.tɪk/ (adj): quyết liệt
• Measure /ˈmeʒ.ər/ (n): giải pháp.
Tạm dịch: Nếu như tội bạo lực tiếp tục không được kiểm soát, chính phủ sẽ có các biện pháp quyết liệt hơn ở đất nước này.
=> unchecked /ʌnˈtʃekt/ (adj): không được kiểm soát.
*Xét các đáp án:
A. untreated /ʌnˈtriː.tɪd/ (adj): không được điều trị; (một chất nào đó) chưa được xử lý.
B. uninsured /ˌʌn.ɪnˈʃɔːd/ (adj): không có bảo hiểm.
C. untested /ˌʌnˈtestɪd/ (adj): chưa được kiểm tra, chưa biết được giá trị, chất lượng.
D. uncontrolled /ˌʌn.kənˈtrəʊld/ (adj): không được kiểm soát.
Do đó, unchecked ~ uncontrolled.
=> D. uncontrolled là đáp án phù hợp.
Note:
• Violent /ˈvaɪə.lənt/ (adj): bạo lực.
• Crime /kraɪm/ (n): hành vi phạm pháp.
• Drastic /ˈdræs.tɪk/ (adj): quyết liệt
• Measure /ˈmeʒ.ər/ (n): giải pháp.
Đáp án D.