Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that is closest in meaning to each of the following questions.
"If only I had taken his advice."
A. I wish I followed his advice.
B. I wish I have taken his advice.
C. I regret not having taken his advice.
D. I regret not to take his advice.
"If only I had taken his advice."
A. I wish I followed his advice.
B. I wish I have taken his advice.
C. I regret not having taken his advice.
D. I regret not to take his advice.
Đáp án C: I regret not having taken his advice.
Kiến thức kiểm tra: Viết lại câu/câu ước
Giải thích chi tiết:
"If only I had taken his advice" – Giá mà tôi đã nghe theo lời khuyên của anh ấy.
Cấu trúc "If only + S + had (not) P2" = regret + (not) V-ing/having P2": đều được dùng để nói về sự hối tiếc về một điều trong quá khứ → Đáp án C: Tôi tiếc là đã không nghe lời khuyên của anh ấy.
• Phương án A sai cấu trúc câu ước ở quá khứ: wish + S + had P2.
• Phương án B sai cấu trúc câu ước ở quá khứ: wish + S + had P2.
• Phương án D sai cấu trúc: regret + (not) Ving/having P2: tiếc đã không làm gì.
Cấu trúc "regret + to V": tiếc là phải làm gì.
Kiến thức kiểm tra: Viết lại câu/câu ước
Giải thích chi tiết:
"If only I had taken his advice" – Giá mà tôi đã nghe theo lời khuyên của anh ấy.
Cấu trúc "If only + S + had (not) P2" = regret + (not) V-ing/having P2": đều được dùng để nói về sự hối tiếc về một điều trong quá khứ → Đáp án C: Tôi tiếc là đã không nghe lời khuyên của anh ấy.
• Phương án A sai cấu trúc câu ước ở quá khứ: wish + S + had P2.
• Phương án B sai cấu trúc câu ước ở quá khứ: wish + S + had P2.
• Phương án D sai cấu trúc: regret + (not) Ving/having P2: tiếc đã không làm gì.
Cấu trúc "regret + to V": tiếc là phải làm gì.
Đáp án C.