Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

I took a course at the employment bureau to learn how to...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
I took a course at the employment bureau to learn how to organize my résumé to best show off my experience and qualifications.
A. enhance
B. promote
C. boast
D. achieve
Từ đồng nghĩa – kiến thức về cụm động từ
Tạm dịch: Tôi tham gia một khoá học ở cục việc làm để học cách sắp xếp lí lịch để khoe được kinh nghiệm và học vấn.
=> show off: khoe mẽ
Xét các đáp án:
A. enhance /ɪnˈhɑːns/ (v): làm tăng, nâng cao
B. promote /prəˈməʊt/ (v): xúc tiến, đẩy mạnh
C. boast /bəʊst/ (v): khoe khoang, khoác lác
D. achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được, giành được
Cấu trúc khác cần lưu ý:
boast about st: khoe khoang về cái gì
Đáp án C.