Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPO SITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
I don't know what they are going to ask in the job interview. I'll just play it by ear.
A. plan well in advance
B. be careful about it
C. listen to others saying
D. do not plan beforehand
I don't know what they are going to ask in the job interview. I'll just play it by ear.
A. plan well in advance
B. be careful about it
C. listen to others saying
D. do not plan beforehand
Đáp án A: plan well in advance
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng Từ trái nghĩa
Giải thích chi tiết:
Thành ngữ "play it by ear" có nghĩa là "tùy cơ ứng biến" quyết định cách để đối phó với tình hình theo diễn biến trên thực tế thay vì là lên kế hoạch từ trước), Thành ngữ này trái nghĩa với cụm từ "plan well in advance" – "lên kế hoạch kỹ càng từ trước" ở phương án A.
Ý nghĩa cả câu: Tôi không biết họ sẽ hỏi gì trong buổi phỏng vấn. Tôi sẽ chỉ tùy cơ ứng biến thôi. Các phương án khác nghĩa không phù hợp:
• Phương án B. be careful about it - cẩn thận về nó
• Phương án C. listen to others saying - nghe những người khác nói
• Phương án D. do not plan beforehand - không lên kế hoạch trước (đồng nghĩa với "play it by ear")
Kiến thức kiểm tra: Từ vựng Từ trái nghĩa
Giải thích chi tiết:
Thành ngữ "play it by ear" có nghĩa là "tùy cơ ứng biến" quyết định cách để đối phó với tình hình theo diễn biến trên thực tế thay vì là lên kế hoạch từ trước), Thành ngữ này trái nghĩa với cụm từ "plan well in advance" – "lên kế hoạch kỹ càng từ trước" ở phương án A.
Ý nghĩa cả câu: Tôi không biết họ sẽ hỏi gì trong buổi phỏng vấn. Tôi sẽ chỉ tùy cơ ứng biến thôi. Các phương án khác nghĩa không phù hợp:
• Phương án B. be careful about it - cẩn thận về nó
• Phương án C. listen to others saying - nghe những người khác nói
• Phương án D. do not plan beforehand - không lên kế hoạch trước (đồng nghĩa với "play it by ear")
Đáp án A.