Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

Her style of dress was conservative. She never wears...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Her style of dress was conservative. She never wears items that are too tight, short or low-cut.
A. high-fashion
B. up to date
C. traditional
D. trendy
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa Giải chi tiết:
conservative (adj): truyền thống
A. high-fashion: thời trang sành điệu
B. up to date: kịp thời
C. traditional (adj): truyền thống
D. trendy (adj): theo xu hướng
=> conservative = traditional : truyền thống
Tạm dịch: Phong cách ăn mặc của cô ấy đã mang tính truyền thống. Cô ấy không bao giờ mặc những đồ mà quá chật, ngắn, hoặc cắt ngắn.
Đáp án C.