Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlinded word(s) in each of the following questions.
Her courage not only inspired her followers but moved her rivals as well.
A. depressed
B. motivated
C. overlooked
D. rejected
Her courage not only inspired her followers but moved her rivals as well.
A. depressed
B. motivated
C. overlooked
D. rejected
Kiến thức: Từ vựng – từ đồng nghĩa
Giải thích:
A. depress (v): làm chán nản
B. motivate (v): thúc đẩy
C. overlook (v): lờ đi, bỏ qua, không chú ý tới
D. reject (v): không chaaps thuận, phản đối
=> inspire (v): truyền cảm hứng... = motivate
Tạm dịch: Sự dũng cảm của cô không chỉ truyền cảm hứng cho những người theo dõi cô mà còn khiến các đối thủ của cô cảm động.
Giải thích:
A. depress (v): làm chán nản
B. motivate (v): thúc đẩy
C. overlook (v): lờ đi, bỏ qua, không chú ý tới
D. reject (v): không chaaps thuận, phản đối
=> inspire (v): truyền cảm hứng... = motivate
Tạm dịch: Sự dũng cảm của cô không chỉ truyền cảm hứng cho những người theo dõi cô mà còn khiến các đối thủ của cô cảm động.
Đáp án B.