Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Henry was a studious student. He needed no ________ to work hard.
A. Encouraging
B. encourage
C. encouraged
D. encouragement
Henry was a studious student. He needed no ________ to work hard.
A. Encouraging
B. encourage
C. encouraged
D. encouragement
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- encouraging (adj): có tính khích lệ
- encourage (v): khuyến khích, động viên
- encouraged (PII): được khuyến khích, động viên
- encouragement (n): sự động viên, khích lệ
Chỗ trống đứng sau từ hạn định 'no'→ cần danh từ
Tạm dịch: Henry là một học sinh chăm học. Cậu ấy không cần ai động viên để học hành chăm chỉ cả.
Kiến thức từ vựng:
- encouraging (adj): có tính khích lệ
- encourage (v): khuyến khích, động viên
- encouraged (PII): được khuyến khích, động viên
- encouragement (n): sự động viên, khích lệ
Chỗ trống đứng sau từ hạn định 'no'→ cần danh từ
Tạm dịch: Henry là một học sinh chăm học. Cậu ấy không cần ai động viên để học hành chăm chỉ cả.
Đáp án D.