Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
He wrote in his letter that he would _______ some documents but I couldn't find anything in the envelope.
A. enclose
B. encounter
C. endure
D. enforce
He wrote in his letter that he would _______ some documents but I couldn't find anything in the envelope.
A. enclose
B. encounter
C. endure
D. enforce
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- enclose (v): đính kèm
- encounter (v): gặp phải
- endure (v): chịu đựng
- enforce (v): thực thi (luật, quy định)
Tạm dịch: Anh ấy đã viết trong thư rằng anh sẽ gửi kèm một số tài liệu nhưng tôi không thể tìm ra bất kỳ cái gì trong phong thư.
Kiến thức từ vựng:
- enclose (v): đính kèm
- encounter (v): gặp phải
- endure (v): chịu đựng
- enforce (v): thực thi (luật, quy định)
Tạm dịch: Anh ấy đã viết trong thư rằng anh sẽ gửi kèm một số tài liệu nhưng tôi không thể tìm ra bất kỳ cái gì trong phong thư.
Đáp án A.