Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

He was sacked from his job after the manager discovered...

Câu hỏi: Blacken the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions.
He was sacked from his job after the manager discovered that he had stolen some money from his colleagues.
A. dismissed
B. ejected
C. evicted
D. dropped
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
sack - sacked - sacked: sa thải, cách chức
A. dismiss - dismissed - dismissed: giải tán, sa thải
B. eject - ejected - ejected: đuổi ra, tống ra
C. evict - evicted - evicted: đuổi
D. drop - dropped - dropped: rớt xuống, gục xuống
=> sack (v)= dismiss (v): sa thải, đuổi việc
Tạm dịch: Anh ta bị đuổi việc sau khi người quản lý phát hiện ra rằng anh ta đã ăn cắp một số tiền từ các đồng nghiệp của mình.
Đáp án A.
 

Câu hỏi này có trong đề thi