Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

He sounded panic-stricken on the phone.

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
He sounded panic-stricken on the phone.
A. terrified
B. hilarious
C. happy
D. disappointed
Giải thích: He sounded panic-stricken on the phone. (Anh ấy có vẻ hoảng hốt trên điện thoại.)
A. terrified (adj.): sợ hãi
B. hilarious (adj.): vui vẻ
C. happy (adj.): hạnh phúc
D. disappointed (adj.): thất vọng
Vậy panic-stricken có nghĩa tương đồng với phương án A.
Đáp án A.