Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

He received a pat on the _________ from his boss from...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions.
He received a pat on the _________ from his boss from the new project that he had done.
A. back
B. hand
C. hair
D. mind
Kiến thức về cụm từ cố định
+ Theo cụm từ cố định sau:
Get/receive a pat on the back (from sb): (nhận được) lời khen ngợi, tán dương từ ai
Tạm dịch: Anh ấy nhận được lời tán dương từ sếp vì dự án mới mà anh ta đã làm.
Đáp án A.