Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
He finds it annoyed at the way she is trying to take over the whole meeting.
A. annoyed
B. at the way
C. is trying
D. take over
He finds it annoyed at the way she is trying to take over the whole meeting.
A. annoyed
B. at the way
C. is trying
D. take over
Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Anh ấy thấy thật bực mình ở cách mà cô ta đang cố gắng để đảm nhiệm toàn bộ cuộc họp.
+ Ta có cấu trúc giả "it": Find it adj: thấy thật …. (như thế nào đó) => Tính từ đứng sau "it" phải mang nghĩa chủ động bởi nó không phải là tính từ thể hiện cảm xúc trực tiếp của chủ thể mà là do sự việc, sự vật, hiện tượng gây nên, tạo nên cảm giác đó.
=> Cần lưu ý hai tính từ sau:
+ annoyed /əˈnɔɪd/ (a): cảm thấy bực mình, khó chịu
+ annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (a): khiến cho ai đó bực mình, khó chịu
=> Sửa lỗi: annoyed => annoying
Tạm dịch: Anh ấy thấy thật bực mình ở cách mà cô ta đang cố gắng để đảm nhiệm toàn bộ cuộc họp.
+ Ta có cấu trúc giả "it": Find it adj: thấy thật …. (như thế nào đó) => Tính từ đứng sau "it" phải mang nghĩa chủ động bởi nó không phải là tính từ thể hiện cảm xúc trực tiếp của chủ thể mà là do sự việc, sự vật, hiện tượng gây nên, tạo nên cảm giác đó.
=> Cần lưu ý hai tính từ sau:
+ annoyed /əˈnɔɪd/ (a): cảm thấy bực mình, khó chịu
+ annoying /əˈnɔɪɪŋ/ (a): khiến cho ai đó bực mình, khó chịu
=> Sửa lỗi: annoyed => annoying
Đáp án A.