Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

He didn’t realize his ambition of becoming a dancer...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
He didn't realize his ambition of becoming a dancer because he lost a leg in a motorcycle accident.
A. recognize
B. achieve
C. identify
D. succeed
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Anh ấy không thực hiện được tham vọng trở thành vũ công bởi vì anh ấy đã bị mất một chân trong tai nạn xe máy.
=> realize /ˈrɪə.laɪz/ (v): thực hiện/ đạt được (ước mơ/ tham vọng/ …)
*Xét các đáp án:
A. recognize /ˈrek.əɡ.naɪz/ (v): nhận ra; công nhận, thừa nhận
B. achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được (một mục đích, địa vị hay tiêu chuẩn, nhất là với nỗ lực trong thời gian dài; thực hiện thành công việc gì)
C. identify /aɪˈden.tɪ.faɪ/ (v): nhận ra/ nhận diện
D. succeed /səkˈsiːd/ (v): thành công
Do đó, realize ~ achieve
=> B là đáp án phù hợp
Note:
- ambition /æmˈbɪʃ.ən/ (n) (+ of being/doing sth): tham vọng
- accident /ˈæk.sɪ.dənt/ (n): vụ tai nạn
Đáp án B.