Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
For many couples, money is the source of arguments, frustration. When it comes to finances and relationships, sharing the financial burden is important.
A. benefit
B. responsibility
C. aid
D. difficulty
For many couples, money is the source of arguments, frustration. When it comes to finances and relationships, sharing the financial burden is important.
A. benefit
B. responsibility
C. aid
D. difficulty
Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Đối với nhiều cặp vợ chồng, tiền bạc là nguồn gốc của những cuộc cãi vã, sự thất vọng. Khi nói đến tài chính và các mối quan hệ thì việc chia sẻ gánh nặng về tài chính là điều quan trọng.
=> Burden /ˈbɜːdən/ (n): gánh nặng, khó khăn
Xét các đáp án:
A. benefit /ˈbenəfɪt/ (n): lợi ích, lợi; lợi nhuận
B. responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪlət̬i/ (n): trách nhiệm
C. aid /eɪd/ (n): sự viện trợ, hỗ trợ (tiền, thức ăn cho những người/quốc gia gặp khó khăn)
D. difficulty /dɪf.ə.kəl.t̬i/ (n): khó khăn
=> Burden >< benefit
Cấu trúc khác cần lưu ý:
+ When it comes (down) to sth: khi nói đến, khi xét về (dùng để giới thiệu một chủ đề mới hoặc một khía cạnh mới về chủ đề bạn đang nói đến)
Tạm dịch: Đối với nhiều cặp vợ chồng, tiền bạc là nguồn gốc của những cuộc cãi vã, sự thất vọng. Khi nói đến tài chính và các mối quan hệ thì việc chia sẻ gánh nặng về tài chính là điều quan trọng.
=> Burden /ˈbɜːdən/ (n): gánh nặng, khó khăn
Xét các đáp án:
A. benefit /ˈbenəfɪt/ (n): lợi ích, lợi; lợi nhuận
B. responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪlət̬i/ (n): trách nhiệm
C. aid /eɪd/ (n): sự viện trợ, hỗ trợ (tiền, thức ăn cho những người/quốc gia gặp khó khăn)
D. difficulty /dɪf.ə.kəl.t̬i/ (n): khó khăn
=> Burden >< benefit
Cấu trúc khác cần lưu ý:
+ When it comes (down) to sth: khi nói đến, khi xét về (dùng để giới thiệu một chủ đề mới hoặc một khía cạnh mới về chủ đề bạn đang nói đến)
Đáp án A.