Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
For a short while, I managed to catch___________of the President entering the palace.
A. vision
B. notice
C. view
D. sight
For a short while, I managed to catch___________of the President entering the palace.
A. vision
B. notice
C. view
D. sight
Kiến thức kiểm tra: Sự lựa chọn từ đúng/ Danh từ
Giải thích chi tiết:
Phương án D được lựa chọn vì đây là danh từ duy nhất kết hợp được với động từ catch? tạo thành cụm catch sight of somebody/something (bắt gặp ai đó/ điều gì).
Các phương án khác có một vài nét nghĩa tương tự như "sight" (tầm nhìn, cảnh tượng) nhưng không phù hợp vì không kết hợp được với động từ catch.
Kiến thức mở rộng:
Một số cách kết hợp với 'sight':
- To lose sight of somebody/something: (1) không còn nhìn thấy ai/ cái gì.
Ví dụ: We lost sight of land. (Chúng ta không còn nhìn thấy đất liền nữa).
- To lose sight of somebody/something: (2) bỏ qua mất cái gì không tính đến cái gì.
Ví dụ: Everybody lost sight of their original aims. (Tất cả mọi người đều bỏ qua mục đích ban đầu của họ).
- At first sight: mới nhìn, thoạt nhìn, ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Ví dụ: We fell in love with the house at first sight. (Chúng tôi thấy yêu ngôi nhà ngay từ cái nhìn đầu tiên).
- In the sight of somebody/in somebody's sight = in somebody's opinion: theo ý kiến của ai.
Ví dụ: Do what is right in your own sight. (Hãy làm điều bản thân anh thấy là đúng).
Giải thích chi tiết:
Phương án D được lựa chọn vì đây là danh từ duy nhất kết hợp được với động từ catch? tạo thành cụm catch sight of somebody/something (bắt gặp ai đó/ điều gì).
Các phương án khác có một vài nét nghĩa tương tự như "sight" (tầm nhìn, cảnh tượng) nhưng không phù hợp vì không kết hợp được với động từ catch.
Kiến thức mở rộng:
Một số cách kết hợp với 'sight':
- To lose sight of somebody/something: (1) không còn nhìn thấy ai/ cái gì.
Ví dụ: We lost sight of land. (Chúng ta không còn nhìn thấy đất liền nữa).
- To lose sight of somebody/something: (2) bỏ qua mất cái gì không tính đến cái gì.
Ví dụ: Everybody lost sight of their original aims. (Tất cả mọi người đều bỏ qua mục đích ban đầu của họ).
- At first sight: mới nhìn, thoạt nhìn, ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Ví dụ: We fell in love with the house at first sight. (Chúng tôi thấy yêu ngôi nhà ngay từ cái nhìn đầu tiên).
- In the sight of somebody/in somebody's sight = in somebody's opinion: theo ý kiến của ai.
Ví dụ: Do what is right in your own sight. (Hãy làm điều bản thân anh thấy là đúng).
Đáp án D.