Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Every time he opens his mouth, he immediately regrets what he said. He's always putting his foot in his mouth
A. speaking indirectly
B. saying something upsetting
C. doing things in the wrong order
D. talking too much
Every time he opens his mouth, he immediately regrets what he said. He's always putting his foot in his mouth
A. speaking indirectly
B. saying something upsetting
C. doing things in the wrong order
D. talking too much
Đáp án B: saying something upsetting
Kiến thức kiểm tra: Từ gần nghĩa/Thành ngữ
Giải thích chi tiết:
Thành ngữ "put one's foot in one's mouth" được dùng khi ai đó nói điều gì đó ngu ngốc, không khéo léo tế nhị hoặc khiến người khác xấu hổ. Trong 4 phương án đã cho, chỉ có một cụm đồng nghĩa với thành ngữ này, đó là B. saying something upsetting - nói điều gì đó gây bực mình.
Ý nghĩa cả câu: Mỗi lần anh ta mở miệng là anh ta lại phải hối hận vì những gì đã nói. Anh ta lúc nào cũng nói những lời khó nghe, thiếu tế nhị.
Các phương án A, C, D không đúng vì không thích hợp về nghĩa.
A. speaking indirectly: nói một cách gián tiếp
C. doing things in the wrong order: làm mọi thức không theo trật tự đúng
D. talking too much: nói quá nhiều
Kiến thức mở rộng:
Danh từ "foot" còn có một vài thành ngữ thú vị như sau:
• drag your feet: cố tình làm việc gì đó thật chậm hoặc cố tình đưa ra quyết định nào đó thật chậm.
• cut the ground from under somebody's feet: bất ngờ làm hỏng kế hoạch hoặc phá ý tưởng của ai đó.
• be rushed of your feet: rất bận
Ví dụ: Weekdays are slow in the restaurant, but at weekends the staff are rushed off their feet.
= Các ngày trong tuần thì nhà hàng không bán chạy lắm nhưng cuối tuần thì nhân viên của họ rất bận.
• fall/land on your feet: gặp may, thoát nạn
Ví dụ: You landed on your feet, getting such a well-paid job with so little experience.
= Cậu may đấy, ít kinh nghiệm thế mà kiếm được việc lương cao.
Kiến thức kiểm tra: Từ gần nghĩa/Thành ngữ
Giải thích chi tiết:
Thành ngữ "put one's foot in one's mouth" được dùng khi ai đó nói điều gì đó ngu ngốc, không khéo léo tế nhị hoặc khiến người khác xấu hổ. Trong 4 phương án đã cho, chỉ có một cụm đồng nghĩa với thành ngữ này, đó là B. saying something upsetting - nói điều gì đó gây bực mình.
Ý nghĩa cả câu: Mỗi lần anh ta mở miệng là anh ta lại phải hối hận vì những gì đã nói. Anh ta lúc nào cũng nói những lời khó nghe, thiếu tế nhị.
Các phương án A, C, D không đúng vì không thích hợp về nghĩa.
A. speaking indirectly: nói một cách gián tiếp
C. doing things in the wrong order: làm mọi thức không theo trật tự đúng
D. talking too much: nói quá nhiều
Kiến thức mở rộng:
Danh từ "foot" còn có một vài thành ngữ thú vị như sau:
• drag your feet: cố tình làm việc gì đó thật chậm hoặc cố tình đưa ra quyết định nào đó thật chậm.
• cut the ground from under somebody's feet: bất ngờ làm hỏng kế hoạch hoặc phá ý tưởng của ai đó.
• be rushed of your feet: rất bận
Ví dụ: Weekdays are slow in the restaurant, but at weekends the staff are rushed off their feet.
= Các ngày trong tuần thì nhà hàng không bán chạy lắm nhưng cuối tuần thì nhân viên của họ rất bận.
• fall/land on your feet: gặp may, thoát nạn
Ví dụ: You landed on your feet, getting such a well-paid job with so little experience.
= Cậu may đấy, ít kinh nghiệm thế mà kiếm được việc lương cao.
Đáp án B.