Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

During the recession, many small companies were eradiateD.

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
During the recession, many small companies were eradiateD.
A. destroyed completely
B. abolished
C. erased
D. established
Đáp án D: established
Kiến thức kiểm tra: Từ trái nghĩa/Động từ
Giải thích chi tiết:
Từ "to be eradicated" nghĩa là "bị xóa sổ". Từ này trái nghĩa với "to be established" nghĩa là "được thành lập".
Các phương án A, B, C sai vì không trái nghĩa với "eradicated".
A. destroyed completely: bị phá hủy hoàn toàn
B. abolished: bị bãi bỏ, hủy bỏ (một điều luật, một cơ quan hoặc một hệ thống nào đó)
C. erased: tẩy đi, xóa đi
Đáp án D.
 

Câu hỏi này có trong đề thi