Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Don't be chicken-hearted; ask her to the party.
A. humble
B. bold
C. cowardly
D. shy
Don't be chicken-hearted; ask her to the party.
A. humble
B. bold
C. cowardly
D. shy
Đáp án B: bold
Kiến thức kiểm tra: Từ trái nghĩa/tính từ
Giải thích chi tiết:
"chicken-hearted": nhút nhát >< "bold": mạnh mẽ
Ý nghĩa cả câu: Đừng nhút nhát vậy, hãy mời cô ấy đến bữa tiệc.
• Phương án A: humble (adj): khiêm tốn
• Phương án C: cowardly (adj): nhút nhát
• Phương án D: shy (adj): ngại ngùng
Kiến thức kiểm tra: Từ trái nghĩa/tính từ
Giải thích chi tiết:
"chicken-hearted": nhút nhát >< "bold": mạnh mẽ
Ý nghĩa cả câu: Đừng nhút nhát vậy, hãy mời cô ấy đến bữa tiệc.
• Phương án A: humble (adj): khiêm tốn
• Phương án C: cowardly (adj): nhút nhát
• Phương án D: shy (adj): ngại ngùng
Đáp án B.