Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
Despite its frightened appearance, the octopus is shy and completely harmless.
A. Despite
B. the
C. completely
D. frightened
Despite its frightened appearance, the octopus is shy and completely harmless.
A. Despite
B. the
C. completely
D. frightened
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- frightened (adj): cảm thấy sợ hãi
- frightening (adj): gây sợ hãi, đáng sợ
Sửa: frightened → frightening
Tạm dịch: Mặc cho vẻ ngoài đáng sợ, bạch tuộc khá nhút nhát và hoàn toàn vô hại.
Kiến thức từ vựng:
- frightened (adj): cảm thấy sợ hãi
- frightening (adj): gây sợ hãi, đáng sợ
Sửa: frightened → frightening
Tạm dịch: Mặc cho vẻ ngoài đáng sợ, bạch tuộc khá nhút nhát và hoàn toàn vô hại.
Đáp án D.