Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

By setting up a camera system to monitor his property...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
By setting up a camera system to monitor his property, the homeowner hoped he would catch trespassers or thieves.
A. supervise
B. revise
C. overlook
D. oversee
Từ trái nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Bằng cách lắp đặt hệ thống camera giám sát tài sản của mình, gia chủ hy vọng mình sẽ bắt được kẻ gian hoặc trộm.
=> Monitor /ˈmɑː.nə.t̬ɚ/ (v): giám sát
* Xét các đáp án:
A. supervise /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ (v): giám sát
B. revise /rɪˈvaɪz/ (v): ôn lại
C. overlook /ˌoʊ.vɚˈlʊk/ (v): làm ngơ, lờ đi, bỏ qua
D. oversee /ˌoʊ.vɚˈsiː/ (v): trông nom, giám sát
=> Do đó: Monitor >< overlook
Đáp án C.