Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
At first, John said he hadn't broken the vase, but later he accepted it.
A. protected
B. admitted
C. discussed
D. denied
At first, John said he hadn't broken the vase, but later he accepted it.
A. protected
B. admitted
C. discussed
D. denied
Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựngTạm dịch: Ban đầu, John đã nói là anh ấy không làm vỡ cái bình hoa, nhưng sau đó anh ấy đã thừa nhận điều đó.=> Accepted: chấp nhận, thừa nhậnXét các đáp án:A. Protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệB. Admit /ədˈmɪt/ (v): thừa nhận, công nhậnC. Discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luậnD. Deny /dɪˈnaɪ/ (v): từ chối, chối bỏ=> Đáp án là B
Đáp án B.