Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
As he noticed the dark clouds extending across the skyline, he quickly packed up his things and left.
A. enhancing
B. claiming
C. guarding
D. spanning
As he noticed the dark clouds extending across the skyline, he quickly packed up his things and left.
A. enhancing
B. claiming
C. guarding
D. spanning
Nghĩa của từ Extend across: mở rộng theo hướng nằm ngang
enhance (v) tăng, nâng cao
claim (v) đòi, yêu sách; thỉnh cầu quả quyết; khẳng định
span (v) mở rộng ra bên trên hoặc ngang qua cái gì; kéo dài qua
Dịch nghĩa: Khi anh nhận thấy những đám mây đen trải rộng trên đường chân trời, anh nhanh chóng thu dọn đồ đạc và rời khỏi.
enhance (v) tăng, nâng cao
claim (v) đòi, yêu sách; thỉnh cầu quả quyết; khẳng định
span (v) mở rộng ra bên trên hoặc ngang qua cái gì; kéo dài qua
Dịch nghĩa: Khi anh nhận thấy những đám mây đen trải rộng trên đường chân trời, anh nhanh chóng thu dọn đồ đạc và rời khỏi.
Đáp án D.