Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
As a devoted and respectable woman, she makes a large donation to a _____________ cause every year.
A. worthless
B. worthy
C. worthwhile
D. worth
As a devoted and respectable woman, she makes a large donation to a _____________ cause every year.
A. worthless
B. worthy
C. worthwhile
D. worth
Kiến thức về từ loại
Xét các đáp án:
A. worthless /ˈwɜːθləs/ (a): vô giá trị (về tiền bạc); vô dụng, vô ích, không quan trọng
B. worthy /ˈwɝːði/ (a): xứng đáng nhận được sự tôn trọng, ngưỡng mộ hoặc sự hỗ trợ, giúp đỡ
C. worthwhile /ˌwɜːθˈwaɪl/ (a): đủ hữu ích, quan trọng (một kết quả xứng đáng với công sức, tiền bạc, thời gian đã bỏ ra)
D. worth /wɜːθ/ (a/n): có giá trị đặc biệt (về tiền bạc); giá trị, có giá tiền bao nhiêu; tầm quan trọng, sự hữu ích
*Căn cứ vào nghĩa, cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "cause", mang nghĩa là "mục đích chính đáng/cao cả", do đó chỉ đáp án B phù hợp ngữ cảnh ngữ nghĩa
Tạm dịch: Là một người phụ nữ tận tâm tận tụy và đáng được tôn trọng, mỗi năm bà ấy thường tài trợ một khoản tiền lớn cho những mục đích cao cả.
Cấu trúc khác cần lưu ý:
Make a (large) donation to sb/sth: tài trợ, hỗ trợ một khoản tiền lớn cho ai/cái gì
Xét các đáp án:
A. worthless /ˈwɜːθləs/ (a): vô giá trị (về tiền bạc); vô dụng, vô ích, không quan trọng
B. worthy /ˈwɝːði/ (a): xứng đáng nhận được sự tôn trọng, ngưỡng mộ hoặc sự hỗ trợ, giúp đỡ
C. worthwhile /ˌwɜːθˈwaɪl/ (a): đủ hữu ích, quan trọng (một kết quả xứng đáng với công sức, tiền bạc, thời gian đã bỏ ra)
D. worth /wɜːθ/ (a/n): có giá trị đặc biệt (về tiền bạc); giá trị, có giá tiền bao nhiêu; tầm quan trọng, sự hữu ích
*Căn cứ vào nghĩa, cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "cause", mang nghĩa là "mục đích chính đáng/cao cả", do đó chỉ đáp án B phù hợp ngữ cảnh ngữ nghĩa
Tạm dịch: Là một người phụ nữ tận tâm tận tụy và đáng được tôn trọng, mỗi năm bà ấy thường tài trợ một khoản tiền lớn cho những mục đích cao cả.
Cấu trúc khác cần lưu ý:
Make a (large) donation to sb/sth: tài trợ, hỗ trợ một khoản tiền lớn cho ai/cái gì
Đáp án B.