Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Alzheimer's disease impairs a person's ability to recall memories.
A. enhances
B. affects
C. destroys
D. diminishes
Alzheimer's disease impairs a person's ability to recall memories.
A. enhances
B. affects
C. destroys
D. diminishes
Đáp án B: affects
Kiến thức kiểm tra: Từ gần nghĩa/Động từ
Giải thích chi tiết:
Động từ "impair" nghĩa là gây tổn hại cho cái gì đó, khiến nó tệ hơn, gần nghĩa với "causing a lot of risks" – trở nên yếu đi, kém đi hoặc khiến cho cái gì trở nên yếu đi, kém đi.
Ngoài nghĩa thông thường là "gây ảnh hưởng", "affect" còn có nghĩa là "ảnh hưởng đến một bộ phận trên cơ thể hoặc khiến cho người ta bị trở bệnh". Vì vậy: "impairs" = "affects".
Ý nghĩa cả câu: Bệnh Alzheimer làm suy giảm/ảnh hưởng đến trí nhớ của người bệnh.
Các đáp án khác không gần nghĩa với từ đã cho:
A. enhances: tăng cường
C. destroys: phá hủy, hủy hoại cái gì khiến nó không tồn tại nữa.
D. diminishes = reduces: làm giảm, làm cho ít đi. Ví dụ: The world's resources are rapidly diminishing. (Nguồn tài nguyên của thế giới đang giảm đi một cách nhanh chóng.)
Kiến thức kiểm tra: Từ gần nghĩa/Động từ
Giải thích chi tiết:
Động từ "impair" nghĩa là gây tổn hại cho cái gì đó, khiến nó tệ hơn, gần nghĩa với "causing a lot of risks" – trở nên yếu đi, kém đi hoặc khiến cho cái gì trở nên yếu đi, kém đi.
Ngoài nghĩa thông thường là "gây ảnh hưởng", "affect" còn có nghĩa là "ảnh hưởng đến một bộ phận trên cơ thể hoặc khiến cho người ta bị trở bệnh". Vì vậy: "impairs" = "affects".
Ý nghĩa cả câu: Bệnh Alzheimer làm suy giảm/ảnh hưởng đến trí nhớ của người bệnh.
Các đáp án khác không gần nghĩa với từ đã cho:
A. enhances: tăng cường
C. destroys: phá hủy, hủy hoại cái gì khiến nó không tồn tại nữa.
D. diminishes = reduces: làm giảm, làm cho ít đi. Ví dụ: The world's resources are rapidly diminishing. (Nguồn tài nguyên của thế giới đang giảm đi một cách nhanh chóng.)
Đáp án B.