The Collectors

After disagreement, he put an end to his relationship...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
After disagreement, he put an end to his relationship with his partner.
A. divided
B. enjoyed
C. established
D. split
Giải thích:
Kiến thức về từ trái nghĩa
put an end to: kết thúc
A. divide (v): phân chia
B. enjoy (v): thích, tận hưởng
C. establish (v): thành lập, bắt đầu
D. split (v): chia
→ put an end to >< establish
Tạm dịch: Sau khi bất đồng quan điểm, anh đã đặt dấu chấm hết cho mối quan hệ với người bạn đời của mình.
Đáp án C.
 

Câu hỏi này có trong đề thi

Quảng cáo

Back
Top