Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
A person who suffers from stage fright is easily intimidated by a large audience.
A. inspired
B. applauded
C. frightened
D. expelled
A person who suffers from stage fright is easily intimidated by a large audience.
A. inspired
B. applauded
C. frightened
D. expelled
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Một người bị chứng sợ sân khấu dễ dàng bị làm cho sợ hãi bởi một lượng lớn khán giả.
=> intimidate /ɪnˈtɪmɪdeɪt/ (v): đe dọa, làm hoảng sợ
Xét các đáp án:
A. inspire /ɪnˈspaɪər/ (v): truyền cảm hứng
B. applaud /əˈplɔːd/ (v): cổ vũ
c. frighten /ˈfraɪtən/ (v): làm hoảng sợ
D. expel /ɪkˈspel/ (v): đuổi
Cấu trúc khác cần lưu ý:
suffers from: trải qua
stage fright: nỗi sợ sân khấu
Tạm dịch: Một người bị chứng sợ sân khấu dễ dàng bị làm cho sợ hãi bởi một lượng lớn khán giả.
=> intimidate /ɪnˈtɪmɪdeɪt/ (v): đe dọa, làm hoảng sợ
Xét các đáp án:
A. inspire /ɪnˈspaɪər/ (v): truyền cảm hứng
B. applaud /əˈplɔːd/ (v): cổ vũ
c. frighten /ˈfraɪtən/ (v): làm hoảng sợ
D. expel /ɪkˈspel/ (v): đuổi
Cấu trúc khác cần lưu ý:
suffers from: trải qua
stage fright: nỗi sợ sân khấu
Đáp án C.