Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
A lot of adults pay lip service to the idea that it is important to listen to teenagers' ideas, but they tend to listen and then forget.
A. empty promise
B. solemn promise
C. broken promise
D. early promise
A lot of adults pay lip service to the idea that it is important to listen to teenagers' ideas, but they tend to listen and then forget.
A. empty promise
B. solemn promise
C. broken promise
D. early promise
Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Rất nhiều người lớn nói đãi môi rằng điều quan trọng là lắng nghe ý kiến của thanh thiếu niên, nhưng họ có xu hướng lắng nghe và sau đó quên ngay.
=> Lip service /ˈlɪp ˌsɜː.vɪs/ (n): lời nói sáo rỗng, lời nói đãi môi
Xét các đáp án:
A. Empty promise: lời hứa sáo rỗng
B. Solemn promise: lời hứa nghiêm túc
C. Broken promise: thất hứa
D. Early promise: lời hứa ban đầu
=> Đáp án là A
Cấu trúc khác cần lưu ý:
Pay lip service to st: nói lời sáo rỗng đối với cái gì
Tạm dịch: Rất nhiều người lớn nói đãi môi rằng điều quan trọng là lắng nghe ý kiến của thanh thiếu niên, nhưng họ có xu hướng lắng nghe và sau đó quên ngay.
=> Lip service /ˈlɪp ˌsɜː.vɪs/ (n): lời nói sáo rỗng, lời nói đãi môi
Xét các đáp án:
A. Empty promise: lời hứa sáo rỗng
B. Solemn promise: lời hứa nghiêm túc
C. Broken promise: thất hứa
D. Early promise: lời hứa ban đầu
=> Đáp án là A
Cấu trúc khác cần lưu ý:
Pay lip service to st: nói lời sáo rỗng đối với cái gì
Đáp án A.