Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

- “_____________________.”

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D to indicate the option that best completes following exchanges.
- "I like to work part-time for a non-profit organization this summer."
- "_____________________."
A. Me too. I'm thinking of applying for 'Hope'.
B. I do, but I don't have enough time for studying.
C. That's great. You have been coming of age.
D. Is that all? How about using time wisely?
Tình huống giao tiếp
Tạm dịch: - "Tôi thích làm việc bán thời gian cho một tổ chức phi lợi nhuận trong mùa hè này."
-"_______________________."
A. Tôi cũng vậy. Tôi đang có kế hoạch xin ứng tuyển vào tổ chức "Hope".
B. Tôi cũng làm, nhưng tôi không có đủ thời gian cho việc học.
C. Điều đó thật tuyệt. Bạn đang dần trưởng thành hơn rồi đấy.
D. Tất cả là vậy ư? Thế về việc sử dụng thời gian khôn ngoan thì sao?
Cấu trúc khác cần lưu ý:
+ Have enough + N + for doing sth: có đủ…..để làm gì
+ Coming of age (n): ai đó đủ tuổi hợp pháp để trở thành người lớn hoặc đủ tuổi để đi bầu cử; giai đoạn ai đó trưởng thành, lớn lên về mặt cảm xúc; giai đoạn cái gì bắt đầu trở nên thành công
+ How about + Ving = Suggest + Ving: gợi ý, đề xuất làm gì
+ Apply for sth/doing sth: xin ứng cử vào làm gì hay vị trí nào
Đáp án A.