Trang đã được tối ưu để hiển thị nhanh cho thiết bị di động. Để xem nội dung đầy đủ hơn, vui lòng click vào đây.

1 was relieved by the news that they had gone home safe...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
1 was relieved by the news that they had gone home safe and sound.
A. relaxed
B. comforted
C. concerned
D. lightened
Giải thích:
Kiến thức về từ trái nghĩa
relieved (a): nhẹ nhõm
A. relaxed (a): thư giãn
B. comforted (a): thư giãn
C. concerned (a): bận tâm, quan tâm
D. lightened (a): nhẹ bớt
→ relieved >< concerned
Tạm dịch: Tôi cảm thấy nhẹ nhõm vì biết tin rằng họ đã về nhà bình an vô sự.
Đáp án C.