The Collectors

The charming old buildings and cottages are a throwback...

Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
The charming old buildings and cottages are a throwback to the colonial past.
A. cunning
B. exciting
C. interesting
D. fascinating
Từ đồng nghĩa - kiến thức về từ vựng (từ cùng trường nghĩa)
Tạm dịch: Những mái nhà tranh và tòa nhà cũ kỹ nhưng đẹp và hoài niệm ấy là thứ gợi nhớ lại quá khứ thuộc địa xa xăm.
→ charming /ˈtʃɑːrmɪŋ/ (a): rất duyên dáng, thu hút, đẹp hút hồn (makes you like or feel attracted to it)
(gốc từ là charm (v) to attract someone or persuade someone to do something because of your charm) → ở đây là bạn nhớ lại quá khứ → hoài niệm.
*Xét các đáp án:
A. cunning /ˈkʌnɪŋ/ (a): thông minh, láu cá, khôn vặt;
ngoài ra nó còn có nét nghĩa xinh xắn, quyến rũ, đáng yêu (pretty + attractive)
Ex: a cunning little child/puppy/kitten
→ các tòa nhà, mái nhà tranh thì không thể đẹp theo kiểu này được → loại
(ngoài ra nét nghĩa đã old-fashioned và thậm chí được một số từ điển bỏ nét nghĩa này đi như từ điển Oxford)
B. exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ (a): làm cho hào hứng, hồ hởi, làm ai bị kích thích, đầy nhiệt huyết để làm gì đó (make someone have strong feelings of happiness and enthusiasm)
(gốc từ là excite (v) làm ai cực kỳ hào hứng, hồ hởi vì đam mê )
Ex: You’re going to Africa? How exciting!
It was a really exciting match.
→ thường dùng cho chuyến đi, một trận bóng,…. → không phù hợp ngữ cảnh.
C. interesting /ˈɪntrestɪŋ/ (a): (keeps your attention because he, she, or it is unusual, exciting, or has a lot of ideas) làm cho quan tâm, thú vị vì sự khác thường và nhiều điều mới lạ cần khám phá
( gốc từ là interest (v) làm ai hứng thú vì muốn khám phá thêm về nó)
→ những tòa nhà cũ, mái nhà tranh này mang vẻ đẹp hoài niệm lẫn những điều thú vị về quá khứ, mà interesting chưa lột tả được nét đẹp của chúng. → loại
D. fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ (a): (have someone’s complete interest and attention or make sb extremely interesting and attractive) làm cho hoàn toàn say mê và thu hút vì vẻ đẹp lẫn sự thú vị
( gốc từ fascinate (v) → làm ai say mê, đắm chìm trong nó để nghiên cứu, thưởng thức). Ex: a fascinating story: một câu chuyện hấp dẫn, khiến người đọc đắm chìm và phải thưởng thức nó.
→ Ta thấy các tòa nhà cũ, mái nhà tranh ở đây mang trong mình ý nghĩa lịch sử thú vị của thời thuộc địa trong quá khứ lẫn vẻ đẹp hoài niệm nên ý D phù hợp nhất.
=> Do đó: charming ~ fascinating
*Note: Throwback to sth (a person or thing that is similar to an earlier type): người hay vật hồi tổ, nhắc nhớ, gợi lại quá khứ của cái gì (vật giống với cái gì đã tồn tại trong quá khứ xa xăm).
Đáp án D.
 

Quảng cáo

Back
Top