Câu hỏi: Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.
Because of his disease, the doctor advised him to abstain from alcohol and meat. However, he seems not to follow this advice.
A. continue
B. desist
C. increase
D. undermine
Because of his disease, the doctor advised him to abstain from alcohol and meat. However, he seems not to follow this advice.
A. continue
B. desist
C. increase
D. undermine
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Vì bệnh tật của anh ta nên bác sĩ đã khuyên anh nên kiêng chất cồn và thịt. Tuy nhiên, anh ta dường như chẳng thể làm theo lời khuyên này.
=> Abstain /æbˈsteɪn/ (v): (+ from sth/doing sth) tránh làm gì hoặc hưởng một lạc thú gì (thường là điều gây hại); kiêng, nhịn làm gì
Xét các đáp án:
A. continue /kənˈtɪnjuː/ (v): (+ to Vo/doing sth) duy trì, tiếp tục
B. desist /dɪˈsɪst/ (v): (+ from doing sth) ngừng, bỏ làm gì (do ai đó không muốn bản thân làm)
C. increase /ɪnˈkriːs/ (v): gia tăng, tăng thêm
D. undermine /ˌʌndəˈmaɪn/ (v): làm suy yếu dần dần, phá hoại ngầm
=> Abstain ~ Desist
Cấu trúc khác cần lưu ý:
+ Advise sb to do sth: khuyên bảo ai làm gì
+ Seem to do sth: dường như, có vẻ sẽ làm gì
Tạm dịch: Vì bệnh tật của anh ta nên bác sĩ đã khuyên anh nên kiêng chất cồn và thịt. Tuy nhiên, anh ta dường như chẳng thể làm theo lời khuyên này.
=> Abstain /æbˈsteɪn/ (v): (+ from sth/doing sth) tránh làm gì hoặc hưởng một lạc thú gì (thường là điều gây hại); kiêng, nhịn làm gì
Xét các đáp án:
A. continue /kənˈtɪnjuː/ (v): (+ to Vo/doing sth) duy trì, tiếp tục
B. desist /dɪˈsɪst/ (v): (+ from doing sth) ngừng, bỏ làm gì (do ai đó không muốn bản thân làm)
C. increase /ɪnˈkriːs/ (v): gia tăng, tăng thêm
D. undermine /ˌʌndəˈmaɪn/ (v): làm suy yếu dần dần, phá hoại ngầm
=> Abstain ~ Desist
Cấu trúc khác cần lưu ý:
+ Advise sb to do sth: khuyên bảo ai làm gì
+ Seem to do sth: dường như, có vẻ sẽ làm gì
Đáp án B.