Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
An only child often creates anfriend to play with.
A. imagery
B. imaginary
C. imaginative
D. imaginable
An only child often creates anfriend to play with.
A. imagery
B. imaginary
C. imaginative
D. imaginable
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- imagery (n): hình tượng
- imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng
- imaginable (adj): có thể tưởng tượng
- imaginary (adj): ảo, không có thực
Chỗ trống đứng sau mạo từ và trước danh từ → cần tính từ. Hợp nghĩa chọn imaginary.
Tạm dịch: Một đứa trẻ con một thường nghĩ ra một người bạn tưởng tượng để chơi cùng.
Kiến thức từ vựng:
- imagery (n): hình tượng
- imaginative (adj): giàu trí tưởng tượng
- imaginable (adj): có thể tưởng tượng
- imaginary (adj): ảo, không có thực
Chỗ trống đứng sau mạo từ và trước danh từ → cần tính từ. Hợp nghĩa chọn imaginary.
Tạm dịch: Một đứa trẻ con một thường nghĩ ra một người bạn tưởng tượng để chơi cùng.
Đáp án B.