Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
If safety precautions had been observed, it wouldn't have been a deeply regretful incident.
A. safety
B. observed
C. regretful
D. incident
If safety precautions had been observed, it wouldn't have been a deeply regretful incident.
A. safety
B. observed
C. regretful
D. incident
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- regretful (adj): cảm thấy buồn, thất vọng
- regrettable (adj): không may, gây ra hối tiếc
Sửa: regretful → regrettable
Tạm dịch: Nếu các biện pháp phòng ngừa an toàn được tuân thủ, thì đó đã không phải là một sự cố đáng tiếc sâu sắc.
Kiến thức từ vựng:
- regretful (adj): cảm thấy buồn, thất vọng
- regrettable (adj): không may, gây ra hối tiếc
Sửa: regretful → regrettable
Tạm dịch: Nếu các biện pháp phòng ngừa an toàn được tuân thủ, thì đó đã không phải là một sự cố đáng tiếc sâu sắc.
Đáp án C.