Câu hỏi: Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the underlined part that needs correction in each of the following questions.
Founded only three months ago, his company is still a comparable newcomer to the software market.
A. Founded
B. is
C. comparable
D. the software market
Founded only three months ago, his company is still a comparable newcomer to the software market.
A. Founded
B. is
C. comparable
D. the software market
Kiến thức từ vựng:
- comparable (adj): có thể so sánh, tương tự
- comparative (adj): tương đối
Sửa: comparable → comparative
Tạm dịch: Được thành lập chỉ 3 tháng trước, công ty của anh ấy vẫn là một công ty tương đối mới trong thị trường phần mềm.
- comparable (adj): có thể so sánh, tương tự
- comparative (adj): tương đối
Sửa: comparable → comparative
Tạm dịch: Được thành lập chỉ 3 tháng trước, công ty của anh ấy vẫn là một công ty tương đối mới trong thị trường phần mềm.
Đáp án C.